Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 8
Bài viết về 1136 từ vựng N4 trong Tiếng Nhật rất thông dụng, được gặp ở giao tiếp hằng ngày.
Hôm nay, JPSharing.net sẽ chia sẻ về ngôn từ liên quan ạ.
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm 1136 từ vựng N4 phần 8 trong tiếng Nhật
- Từ vựng N4 sẽ chủ yếu được sử dụng xoay quanh cuộc sống hằng ngày.
- Không đòi hỏi các bạn các từ ” mỹ miều quá ” .
- Trong tiếng Nhật, N4 sẽ có khoảng 750 đến 1200 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện hơn 100 từ N4 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N4.
- Tiện lợi học mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N5 hoặc những từ đã có nhắc trong N5.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : sachnhatngu.com, giáo trình Minano Nihongo.
- Mỗi bài viết sẽ gồm 100 từ vựng.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
挨拶する | あいさつする | chào hỏi |
間 | あいだ | giữa, trong khoảng |
合う | あう | hợp, phù hợp |
赤ちゃん | あかちゃん | em bé |
上がる | あがる | tăng lên, nâng lên, đi lên |
赤ん坊 | あかんぼう | em bé sơ sinh |
空く | あく | trống rỗng |
アクセサリー | đồ nữ trang | |
上げる | あげる | tăng lên, nâng lên |
浅い | あさい | nông cạn, hời hợt |
味 | あじ | vị, hương vị |
アジア | châu á | |
明日 | あす | ngày mai |
遊び | あそび | chơi |
集まる | あつまる | tập hợp lại, tập trung |
集める | あつめる | thu thập, tập hợp |
アナウンサー | người phát thanh viên | |
アフリカ | châu phi | |
アメリカ | nước mỹ | |
謝る | あやまる | xin lỗi |
アルコール | cồn, rượu | |
アルバイト | việc làm thêm | |
安心 | あんしん | sự yên tâm, an tâm |
安全 | あんぜん | an toàn |
あんな | như thế kia | |
案内する | あんないする | hướng dẫn |
以下 | いか | ít hơn, dưới mức |
以外 | いがい | ngoài |
医学 | いがく | y học |
生きる | いきる | sống |
意見 | いけん | ý kiến |
石 | いし | đá, hòn đá |
いじめる | trêu chọc | |
以上 | いじょう | hơn, nhiều hơn, cao hơn |
急ぐ | いそぐ | vội vàng, nhanh, khẩn trương |
致す | いたす | làm |
頂く | いただく | nhận |
一度 | いちど | một lần |
一生懸命 | いっしょうけんめい | cố gắng hết sức |
いっぱい | đầy | |
糸 | いと | sợi chỉ |
以内 | いない | trong vòng |
田舎 | いなか | quê hương |
祈る | いのる | cầu nguyện |
いらっしゃる | đi, đến, ở | |
植える | うえる | trồng (cây) |
伺う | うかがう | thăm hỏi |
受付 | うけつけ | quầy lễ tân |
受ける | うける | nhận, tiếp nhận, chịu (ảnh hưởng) |
動く | うごく | di chuyển, bị lay động |
うそ | nói dối | |
内 | うち | bên trong |
打つ | うつ | đánh, vỗ, đập, va |
美しい | うつくしい | đẹp |
写す | うつす | chép lại, chụp lại |
移る | うつる | di chuyển, chuyển, lây nhiễm |
腕 | うで | cánh tay |
うまい | giỏi giang, khéo léo, ngo | |
裏 | うら | mặt trái |
売り場 | うりば | quầy bán hàng |
嬉しい | うれしい | vui mừng |
うん | vâng, ừ | |
運転する | うんてんする | lái xe |
運転手 | うんてんしゅ | người lái xe, tài xế |
運動する | うんどうする | vận động |
エスカレーター | thang cuốn | |
枝 | えだ | nhánh cây |
選ぶ | えらぶ | chọn |
遠慮する | えんりょする | e ngại, lưỡng lự |
おいでになる | tới, đến, có mặt | |
お祝い | おいわい | chúc mừng |
オートバイ | xe máy, xe gắn máy | |
おかげ | sự ủng hộ, sự giúp đỡ | |
可笑しい | おかしい | buồn cười, kỳ quặc, phi lý |
億 | おく | một trăm triệu |
屋上 | おくじょう | sân thượng |
贈り物 | おくりもの | món quà |
送る | おくる | gửi |
遅れる | おくれる | chậm, trễ |
起こす | おこす | đánh thức dậy |
行う | おこなう | diễn ra, tổ chức |
怒る | おこる | nổi giận, giận giữ |
押入れ | おしいれ | tủ âm tường |
お嬢さん | おじょうさん | tiểu thư, cô gái |
お宅 | おたく | nhà của bạn (lịch sự) |
落ちる | おちる | rơi, thả rơi |
仰る | おっしゃる | nói |
夫 | おっと | chồng |
おつり | tiền thừa | |
音 | おと | âm thanh, tiếng động |
落とす | おとす | đánh rơi |
踊り | おどり | nhảy múa, múa |
踊る | おどる | nhảy, nhảy múa |
驚く | おどろく | ngạc nhiên |
お祭り | おまつり | lễ hội |
お見舞い | おみまい | việc ghé thăm, việc thăm viếng |
お土産 | おみやげ | đặc sản, món quà |
思い出す | おもいだす | nhớ nhung, nhớ về |
思う | おもう | nghĩ, suy nghĩ |
おもちゃ | đồ chơi | |
表 | おもて | mặt phải, cửa trước, biểu đồ |
親 | おや | cha mẹ |
下りる | おりる | hạ (xuống), đi (xuống) |
折る | おる | gập, bẻ gẫy, gấp lại |
お礼 | おれい | cám ơn, cảm tạ |
折れる | おれる | bị gấp, bị gập, bị bẻ |
終わり | おわり | kết thúc |