Từ vựng N4 trong Tiếng Nhật – Phần 6
Bài viết về 1136 từ vựng N4 trong Tiếng Nhật rất thông dụng, được gặp ở giao tiếp hằng ngày.
Hôm nay, JPSharing.net sẽ chia sẻ về ngôn từ liên quan ạ.
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm 1136 từ vựng N4 phần 6 trong tiếng Nhật
- Từ vựng N4 sẽ chủ yếu được sử dụng xoay quanh cuộc sống hằng ngày.
- Không đòi hỏi các bạn các từ ” mỹ miều quá ” .
- Trong tiếng Nhật, N4 sẽ có khoảng 750 đến 1200 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện hơn 100 từ N4 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N4.
- Tiện lợi học mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N5 hoặc những từ đã có nhắc trong N5.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : sachnhatngu.com, giáo trình Minano Nihongo.
- Mỗi bài viết sẽ gồm 100 từ vựng.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
警官 | けいかん | cảnh sát |
今朝 | けさ | sáng nay |
消す | けす | xóa, tắt (điện) |
結構 | けっこう | tạm được, tương đối, kha khá, đủ |
結婚 | けっこん | kết hôn |
月曜日 | げつようび | thứ 2 |
玄関 | げんかん | sảnh trong nhà |
元気 | げんき | khỏe, khoẻ mạnh, khoẻ khoắn |
五 | ご | năm, số 5 |
公園 | こうえん | công viên |
交差点 | こうさてん | ngã tư, điểm giao nhau |
紅茶 | こうちゃ | trà đen, hồng trà |
交番 | こうばん | đồn cảnh sát |
声 | こえ | tiếng, giọng nói |
コート | áo khoác, áo bành tô, áo choàng | |
コーヒー | cà phê | |
ここ | đây, ở đây | |
午後 | ごご | vào buổi chiều, sau 12 giờ trưa |
九日 | ここのか | ngày mùng 9 |
九つ | ここのつ | 9 cái, 9 chiếc |
午前 | ごぜん | buổi sáng, vào buổi sáng |
答える | こたえる | trả lời |
こちら | phía này, bên này, hướng này | |
こっち | phía này, bên này, hướng này | |
コップ | cái cốc | |
今年 | ことし | năm nay |
言葉 | ことば | từ ngữ, lời nói, câu nói |
子供 | こども | trẻ con, trẻ nhỏ |
この~ | ~này | |
御飯 | ごはん | cơm, bữa ăn |
コピーする | sao chép | |
困る | こまる | khó khăn, lúng túng, bối rối |
これ | cái này, đây | |
今月 | こんげつ | tháng này |
今週 | こんしゅう | tuần này |
こんな | như thế này | |
今晩 | こんばん | tối nay |
財布 | さいふ | ví |
魚 | さかな | cá |
先 | さき | trước đây, điểm đầu |
咲く | さく | nở |
作文 | さくぶん | sự viết văn, sự làm văn, đoạn văn |
差す | さす | giương (ô)/giơ (tay) |
雑誌 | ざっし | tạp chí |
砂糖 | さとう | đường |
寒い | さむい | lạnh lẽo, lành mạnh |
再来年 | さらいねん | năm sau nữa |
三 | さん | số 3, ba |
散歩する | 散歩する | đi dạo, tản bộ |
四 | し/よん | số 4, bốn |
塩 | しお | muối |
しかし | tuy nhiên, nhưng | |
時間 | じかん | thời gian, giờ |
仕事 | しごと | công việc |
辞書 | じしょ | từ điển |
静か | しずか | yên tĩnh |
下 | した | dưới, bên dưới, phía dưới |
七 | なな/しち | số 7, bảy |
質問 | しつもん | câu hỏi |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | ô tô |
死ぬ | しぬ | chết |
自分 | じぶん | mình, bản thân |
閉まる | しまる | đóng, bị đóng |
閉める | しめる | đóng, gài |
絞める | しめる | siết chặt, bóp nghẹt |
写真 | しゃしん | ảnh |
シャツ | シャツ | áo sơ mi |
シャワー | vòi hoa sen | |
十 | じゅう/とお | mười, số 10 |
授業 | じゅぎょう | bài học |
宿題 | しゅくだい | bài tập |
上手 | じょうず | giỏi |
しょうゆ | xì dầu | |
食堂 | しょくどう | nhà ăn |
知る | しる | biết |
白 | しろ | màu trắng (n) |
白い | しろい | màu trắng (a) |
新聞 | しんぶん | tờ báo |
水曜日 | すいようび | thứ 4 |
吸う | すう | hút, hit, mút, bú |
スカート | váy ngắn | |
好き | すき | sự thích, yêu, quý, mến |
少ない | すくない | ít, hiếm |
すぐに | ngay lập tức | |
少し | すこし | chút ít, một chút, một ít |
涼しい | すずしい | mát mẻ |
スプーン | cái thìa | |
スポーツ | thể thao | |
ズボン | quần, quần dài | |
住む | すむ | ở, trú ngụ, cư trú |
スリッパ | dép đi trong nhà | |
する | làm | |
座る | すわる | ngồi |
背 | せ | lưng |
生徒 | せいと | học sinh |
セーター | áo len | |
石鹸 | せっけん | xà phòng |
背広 | せびろ | bộ com lê |
狭い | せまい | hẹp, nhỏ |
ゼロ | ゼロ | số không |
千 | せん | một nghìn, nghìn |
先月 | せんげつ | tháng trước |
先週 | せんしゅう | tuần trước |
先生 | せんせい | giáo viên |
洗濯 | せんたく | sự giặt giũ |
全部 | ぜんぶ | toàn bộ, tất cả |
掃除する | そうじする | thu dọn, quét dọn |
そして | và, rồi thì | |
そこ | đằng ấy, ở đó | |
そちら | nơi đó | |
そっち | nơi đó | |
外 | そと | bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài |
その | cái đó | |
空 | そら | bầu trời |
それ | cái đấy, nó | |
それから | sau đó | |
それでは | thế thì, vậy thì |