Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 6
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm hơn 1200 từ vựng N3 phần 6 trong Tiếng Nhật
- Từ vựng N3 sẽ có nhiều cụm danh từ mới và đi theo câu.
- Nếu học chắc N4, các bạn sẽ thấy thoải mái và không có áp lực.
- Trong tiếng Nhật, N3 sẽ có khoảng 875 đến 1300 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện 100 từ N3 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N3.
- Tiện lợi học tiếng nhật mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N4 hoặc những từ đã có nhắc trong N4.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : nguphaptiengnhat.net, giáo trình Mimi kara Oboeru.
- Bài viết sẽ gồm 100 từ vựng N3 phần 6.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa.
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
田中さんに夢中になる | たなかさんにむちゅうになる | mê mệt anh tanaka |
田中さんに恋をする | たなかさんにこいをする | yêu anh tanaka |
女性にもてる | じょせいにもてる | được cô gái yêu thích |
お互いに気に入る | おたがいにきにいる | cùng hài lòng |
相手の予定を聞く | あいてのよていをきく | hỏi về dự định của đối phương |
都合をつける | つごうをつける | sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng |
都合がつく | つごうがつく | lịch trình được sắp xếp thỏa đáng |
付き合い | つきあい | yêu nhau, hẹn hò |
買い物に付き合う | かいものにつきあう | cùng nhau đi mua sắm |
恋人 | こいびと | người yêu |
田中さんの彼 | たなかさんのかれ | người yêu của chị tanaka |
田中さんの彼氏 | たなかさんのかれし | người yêu của chị tanaka |
彼女 | かのじょ | bạn gái |
結婚を申し込む | けっこんをもうしこむ | đăng ký kết hôn |
結婚を断る | けっこんをことわる | từ chối kết hôn |
あいまいな返事をする | あいまいなへんじをする | trả lời không rõ ràng |
額 | ひたい | trán |
まつげ | まつげ | lông mi |
ほお | cái má | |
ほほ | ほほ | cái má |
ネックレス | dây đeo cổ | |
唇 | くちびる | môi |
まゆ | lông mày | |
まゆげ | lông mày | |
まぶた | mí mắt | |
イヤリング | bông tai | |
ベルト | đai, thắt lưng | |
パンツ | quần sooc, quần đùi lót của phụ nữ | |
朝のしたくをする | あさのしたくをする | sửa soạn đi làm |
シャワーを浴びる | シャワーをあびる | tắm vòi sen |
下着 | したぎ | quần lót |
上着 | うわぎ | áo khoác |
歯を磨く | はをみがく | đánh răng |
歯みがき | はみがき | việc đánh răng |
歯磨き粉をつける | はみがきこをつける | quẹt kem đánh răng |
ひげをそる | ひげをそる | cạo râu |
ドライヤーで髪を乾かす | ドライヤーでかみをかわかす | làm khô tóc bằng máy sấy |
髪をとく | かみをとく | chải tóc |
髪をとかす | かみをとかす | chải tóc |
化粧をする | けしょうをする | trang điểm |
口紅を塗る | くちべにをぬる | thoa son |
口紅をつける | くちべにをつける | đánh son |
服を着替える | ふくをきがえる | thay quần áo |
着替える | きがえる | thay đồ |
おしゃれをする | おしゃれをする | chưng diện, ăn mặc đẹp |
おしゃれな人 | おしゃれなひと | người chưng diện |
ひもを結ぶ | ひもをむすぶ | buộc dây |
ひもをほどく | ひもをほどく | tháo dây |
マフラーを巻く | マフラーをまく | quấn khăn |
マフラーをする | マフラーをする | quàng khăn |
手袋をはめる | てぶくろをはめる | đeo găng tay |
手袋をする | てぶくろをする | đeo găng tay |
指輪をはめる | ゆびわをはめる | đeo nhẫn |
指輪をする | ゆびわをする | đeo nhẫn |
長そで | ながそで | áo dài tay |
無地 | むじ | áo trơn (không có họa tiết) |
柄 | がら | họa tiết, hoa văn |
模様 | もよう | có hoa văn |
しま | しま | sọc vằn |
水玉 | みずたま | chấm chấm, hột mè, chấm tròn |
花柄 | はながら | họa tiết hoa |
似合う | にあう | hợp, vừa |
気に入る | きにいる | yêu thích |
お気に入り | おきにいり | yêu thích |
好む | このむ | thích |
好み | このみ | sở thích |
目立つ色 | めだついろ | màu nổi |
派手な | はでな | lòe loẹt, màu mè |
地味な | じみな | giản dị, mộc mạc |
人気のあるデザイン | にんきのあるデザイン | thiết kế được ưa chuộng |
はやっている | はやっている | đang thịnh hành |
はやり | thịnh hành | |
流行 | りゅうこう | thịnh hành |
サイズを確かめる | サイズをたしかめる | xác nhận kích cỡ |
サイズを確認する | サイズをかくにんする | xác nhận kích cỡ |
サイズが合う | サイズがあう | vừa kích cỡ |
ゆるい | lỏng lẻo | |
きつい | chặt | |
品物をかごに入れる | しなものをかごにいれる | bỏ đồ vào giỏ |
セールで買う | セールでかう | mua đồ giảm giá |
バーゲンで買う | バーゲンでかう | mua đồ giảm giá |
デパートの特売品 | デパートのとくばいひん | hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm |
30パーセントオフ | giảm 30% | |
3割引 | 3わりびき | giảm 30% |
売り切れる | うりきれる | bán hết hàng |
売り切れ | うりきれ | bán hết |
本物のダイヤモンド | ほんもののダイヤモンド | kim cương |
偽物 | にせもの | đồ giả |
得をする | とくをする | làm cho có lợi |
損をする | そんをする | bị thiệt |
Kanji | Tiếng Nhật | ý nghĩa |
家族そろって | かぞくそろって | tập trung gia đình, gia đình đủ người |
子供を連れる | こどもをつれる | dẫn theo trẻ em |
こども連れ | こどもつれ | dẫn theo trẻ em |
腹がへる | はらがへる | đói bụng |
外食をする | がいしょくをする | đi ăn ngoài |
お昼を食べる | おひるをたべる | ăn trưa |
昼食をとる | ちゅうしょくをとる | ăn trưa |
ランチ | bữa trưa |