Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 4
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm hơn 1200 từ vựng N3 phần 4 trong Tiếng Nhật
- Từ vựng N3 sẽ có nhiều cụm danh từ mới và đi theo câu.
- Nếu học chắc N4, các bạn sẽ thấy thoải mái và không có áp lực.
- Trong tiếng Nhật, N3 sẽ có khoảng 875 đến 1300 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện 100 từ N3 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N3.
- Tiện lợi học tiếng nhật mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N4 hoặc những từ đã có nhắc trong N4.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : nguphaptiengnhat.net, giáo trình Mimi kara Oboeru.
- Bài viết sẽ gồm 100 từ vựng N3 phần 4.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa.
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
階段を上る | かいだんをのぼる | bước lên cầu thang |
階段を上がる | かいだんをあがる | bước lên cầu thang |
階段を下る | かいだんをくだる | bước xuống cầu thang |
階段を下りる | かいだんをおりる | bước xuống cầu thang |
下り電車 | くだりでんしゃ | tàu đi về hướng hokkaido |
上り電車 | のぼりでんしゃ | tàu đi về hướng tokyo |
エスカレーターの上り | エスカレーターののぼり | thang cuốn đi lên |
エスカレーターの下り | エスカレーターのくだり | thang cuốn đi xuống |
列車の時刻を調べる | れっしゃのじこくをしらべる | tìm giờ tàu chạy |
時刻表 | じこくひょう | bảng giờ tàu chạy |
東京発横浜行き | とうきょうはつよこはまいき | tàu xuất phát ở tokyo đi yokohama |
私鉄 | してつ | đường sắt tư nhân |
新幹線 | しんかんせん | tàu siêu tốc shinkansen |
座席を指定する | ざせきをしていする | chỉ định ghế ngồi |
指定席 | していせき | ghế chỉ định |
自由席 | じゆうせき | ghế tự do |
窓側 | まどがわ | phía bên cửa sổ |
通路側 | つうろがわ | hướng về lối đi |
乗車券 | じょうしゃけん | vé lên tàu |
片道切符 | かたみちきっぷ | vé một chiều |
往復切符 | おうふくきっぷ | vé khứ hồi |
特急券 | とっきゅうけん | vé tàu tốc hành |
特急料金 | とっきゅうりょうきん | cước tàu tốc hành |
回数券 | かいすうけん | tập vé |
定期券 | ていきけん | vé định kỳ |
改札口を通る | かいさつぐちをとおる | qua cổng soát vé |
切符を払い戻す | きっぷをはらいもどす | trả lại vé |
払い戻し | はらいもどし | hoàn trả |
日にちを調整する | ひにちをちょうせいする | điều chỉnh ngày tháng |
日にちを変更する | ひにちをへんこうする | thay đổi ngày tháng |
ひにちをずらす | ひにちをずらす | hoãn ngày lại |
日程を調整する | にっていをちょうせいする | điều chỉnh lịch trình |
日程を変更する | にっていをへんこうする | thay đổi lịch trình |
日程をずらす | にっていをずらす | hoãn lịch trình |
スケジュールを調整する | スケジュールをちょうせいする | điều chỉnh lịch trình |
スケジュールを変更する | スケジュールをへんこうする | thay đổi lịch trình |
スケジュールをずらす | スケジュールをずらす | hoãn lịch trình |
旅行会社に申し込む | りょこうかいしゃにもうしこむ | đăng ký với công ty du lịch |
予約を取り消す | よやくをとりけす | hủy việc đặt trước |
予約をキャンセルする | よやくをキャンセルする | hủy việc đặt trước |
荷物をつめる | にもつをつめる | đóng hành lý |
海外旅行 | かいがいりょこう | du lịch nước ngoài |
国内旅行 | こくないりょこう | du lịch trong nước |
二泊三日で温泉に行く | にはくみっかでおんせんにいく | đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày |
日帰りで温泉に行く | ひがえりでおんせんにいく | đi suối nước nóng trong ngày |
旅館に宿泊する | りょかんにしゅくはくする | lưu trú tại nhà trọ |
(プラット)ホームが混乱している | (プラット)ホームがこんらんしている | tắc nghẽn ở chỗ lên tàu |
白線の内側に下がる | はくせんのうちがわにさがる | lùi vào bên trong vạch trắng |
黄色い線の内側に下がる | きいろいせんのうちがわにさがる | lùi vào bên trong vạch vàng |
外側 | そとがわ | phía ngoài |
特急が通過する | とっきゅうがつうかする | tàu tốc hành đi qua |
乗車する | じょうしゃする | lên tàu |
下車する | げしゃする | xuống tàu |
発車する | はっしゃする | tàu xuất phát |
電車のなかはがらがらだ | でんしゃのなかはがらがらだ | tàu vắng tanh |
からっぽ | からっぽ | vắng tanh, trống rỗng |
満員電車で通勤する | まんいんでんしゃでつうきんする | đi làm trên chiếc tàu chật ních người |
電車が揺れる | でんしゃがゆれる | tàu rung lắc |
始発電車 | しはつでんしゃ | chuyến tàu đầu tiên trong ngày |
終電 | しゅうでん | chuyến tàu cuối cùng trong ngày |
始発駅から乗る | しはつえきからのる | lên từ ga đầu |
終点で降りる | しゅうてんでおりる | xuống ở ga cuối |
急行から各駅停車に乗り換える | きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる | đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng ở tất cả các trạm |
乗り換え | のりかえ | đổi tàu |
乗り遅れる | のりおくれる | lỡ chuyến tàu |
乗り過ごす | のりすごす | đi quá ga cần tới |
乗り越す | のりこす | đi quá ga cần tới |
乗り越し | のりこし | đi quá ga cần tới |
運賃を精算する | うんちんをせいさんする | tính lại cước phí đi |
車掌が車内アナウンスをする | しゃしょうがしゃないアナウンスをする | người điều hành thông báo trên tàu |
携帯電話の使用を控える | けいたいでんわのしようをひかえる | hạn chế dùng di động |
お年寄りに席をゆずる | おとしよりにせきをゆずる | nhường ghế cho người cao tuổi |
優先席 | ゆうせんせき | ghế ưu tiên |
体の不自由な人 | からだのふじゆうなひと | người khuyết tật |
ちかんにあう | bị gạ gẫm | |
駅の売店 | えきのばいてん | quầy bán hàng ở ga |
フロントガラス | kính trước | |
ワイパー | cần gạt nước | |
ボンネット | bạt mui xe | |
ライト | đèn ô tô | |
バックミラー | gương chiếu hậu | |
トランク | cốp xe | |
サイドミラー | gương chiếu hậu gắn 2 bên | |
助手席 | じょしゅせき | ghế bên cạnh ghế người cầm lái |
タイや | bãnh xe | |
カーナビ | hệ thống dẫn đường cho ô tô | |
ハンドル | vô lăng | |
運転席 | うんてんせき | ghế lái |
キー | chìa khóa | |
運転免許証 | うんてんめんきょしょう | bằng lái xe |
ドライブをする | lái xe | |
レンタカーを借りる | レンタカーをかりる | thuê xe |
トランクに荷物を積む | トランクににもつをつむ | chất hành lý vào cốp xe |
人を乗せる | ひとをのせる | cho người lên |
シートベルトをしめる | シートベルトをしめる | thắt dây an toàn |
エンジンをかける | エンジンをかける | khởi động động cơ |
バックミラーで確認をする | バックミラーでかくにんをする | xác nhận bằng nhìn gương chiếu hậu |
ハンドルをにぎる | nắm tay lái | |
アクセスをふむ | アクセスをふむ | giậm chân ga |