Tổng hợp 850 từ vựng N5 – Phần 3
Thông thường với sinh viên đại học yêu cầu sinh viên học từ 50-100 từ vựng mỗi ngày. Số lượng này là phù hợp với sinh viên đòi hỏi trình độ tiếng anh cao và những người thuộc khối chuyên ngoại ngữ
Đoạn trích trên là do mình tìm hiểu được trên mạng. Việc luyện học từ mới phụ thuộc vào mỗi người, có người tập chung việc học, có người bận đi làm, nhưng nếu các bạn để dành mỗi ngày luyện từ 30 phút – 1 tiếng là ổn.
Chính vì vậy, mình sẽ chia nhỏ việc luyện từ vựng ra thành các phần, mỗi phần số lượng 100 từ vựng nha.
Giờ vào phần 3 nào 😐
大きな野望は偉大な人を育てる

Ẩn danh
Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại.
Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
絵 | え | tranh |
映画 | えいが | phim |
映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim |
英語 | えいご | tiếng anh |
ええ | dạ, vâng | |
駅 | えき | nhà ga |
エレベーター | thang máy | |
鉛筆 | えんぴつ | bút chì |
おいしい | ngon | |
多い | おおい | lớn |
大きい | おおきい | lớn |
大きな | おおきな | lớn |
大勢 | おおぜい | đám đông, nhiều người |
お母さん | おかあさん | (khiêm tốn) mẹ |
お菓子 | おかし | kẹo, kẹo |
お金 | おかね | tiền |
起きる | おきる | thức dậy |
置く | おく | đặt |
奥さん | おくさん | bà, chị nhà |
お酒 | おさけ | rượu |
お皿 | おさら | đĩa |
伯父/叔父 | おじいさん | chú |
教える | おしえる | người dạy |
伯父/叔父 | おじさん | bác, chú |
押す | おす | ẩn, đẩy |
遅い | おそい | muộn |
お茶 | おちゃ | trà |
お手洗い | おてあらい | toa lét, nhà vệ sinh |
お父さん | おとうさん | cha |
弟 | おとうと | em trai, em |
男 | おとこ | người đàn ông |
男の子 | おとこのこ | em trai, bé trai |
一昨日 | おととい | hôm trước |
一昨年 | おととし | năm trước |
大人 | おとな | người lớn |
おなか | bụng | |
同じ | おなじ | giống |
お兄さん | おにいさん | anh trai |
お姉さん | おねえさん | chị gái |
おばさん | bà | |
伯母さん/叔母さん | おばさん | bà, dì |
お風呂 | おふろ | bồn |
お弁当 | おべんとう | cơm đóng hộp |
覚える | おぼえる | nhớ |
おまわりさん | cách gọi thân thiện với cảnh sát | |
重い | おもい | nặng |
おもしろい | thú vị | |
泳ぐ | およぐ | bơi |
降りる | おりる | xuống, hạ |
終る | おわる | kết thúc |
音楽 | おんがく | âm nhạc |
女 | おんな | phụ nữ |
女の子 | おんなのこ | cô bé |
外国 | がいこく | nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | công ty |
階段 | かいだん | cầu thang |
買い物 | かいもの | mua đồ ăn |
買う | かう | mua |
返す | かえす | trả lại |
帰る | かえる | trở về |
かかる | trả, trả phí | |
鈎 | かぎ | chìa khoá |
学生 | がくせい | học sinh |
書く | かく | viết |
かける | gọi qua điện thoại | |
傘 | かさ | ô, dù |
貸す | かす | vay, mượn |
風 | かぜ | gió |
風邪 | かぜ | cảm lạnh, cúm |
家族 | かぞく | gia đình |
方 | かた | vị, ngài |
学校 | がっこう | trường học |
カップ | cốc, chén | |
家庭 | かてい | gia đình ( nơi chốn ) |
角 | かど | góc |
かばん | cặp | |
花瓶 | かびん | lọ hoa |
紙 | かみ | giấy |
カメラ | máy ảnh, camera | |
火曜日 | かようび | thứ 3 |
辛い | からい | cay |
体 | からだ | cơ thể |
借りる | かりる | mượn, thuê |
軽い | かるい | nhẹ |
カレンダー | lịch | |
川 | かわ | sông |
かわいい | dễ thương | |
漢字 | かんじ | hán tự |
木 | き | cây |
黄色 | きいろ | màu vàng |
黄色い | きいろい | màu vàng |
消える | きえる | tiêu tan, xoá |
聞く | きく | nghe, lắng nghe |
東 | ひがし | phía đông |
西 | にし | phía tây |
北 | きた | phía bắc |
南 | みなみ | phía nam |
ゴム | ゴム | tẩy, cục tẩy |