Tổng hợp 850 từ vựng N5 – Phần 2
Thông thường với sinh viên đại học yêu cầu sinh viên học từ 50-100 từ vựng mỗi ngày. Số lượng này là phù hợp với sinh viên đòi hỏi trình độ tiếng anh cao và những người thuộc khối chuyên ngoại ngữ
Đoạn trích trên là do mình tìm hiểu được trên mạng. Việc luyện học từ mới phụ thuộc vào mỗi người, có người tập chung việc học, có người bận đi làm, nhưng nếu các bạn để dành mỗi ngày luyện từ 30 phút – 1 tiếng là ổn.
Chính vì vậy, mình sẽ chia nhỏ việc luyện từ vựng ra thành các phần, mỗi phần số lượng 100 từ vựng nha.
Giờ vào phần 2 nào 😐
何事も成功するまでは不可能に思えるものである。

Ẩn danh
Mọi thứ đều không gì là không thể cho đến khi nó hoàn thành.
Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二月 | にがつ | tháng 2 |
三月 | さんがつ | tháng 3 |
四月 | しがつ | tháng 4 |
五月 | ごがつ | tháng 5 |
六月 | ろがつ | tháng 6 |
浴びる | あびる | tháng 7 |
危ない | 危ない | nguy hiểm |
有る | ある | tồn tại, có |
洗う | あらう | giặt, tắm rửa |
自動車 | じどうしゃ | xe điện, xe ô tô |
死ぬ | しぬ | chết |
字引 | じびき | từ điển |
自分 | じぶん | bản thân |
閉まる | しまる | đóng |
締める | しめる | buộc, thắt lại |
鶏肉 | とりにく | thịt gà |
取る | とる | lấy |
撮る | とる | chụp ảnh |
中 | なか | giữa, trong |
長い | ながい | dài |
鳴く | なく | hát |
曲る | まがる | bẻ cong, cong |
不味い | まずい | dở, khó chịu |
町 | まち | thị trấn, thành phố |
一月 | いちがつ | tháng 1 |
待つ | まつ | đợi |
真直ぐに | まっすぐに | đi thẳng |
窓 | まど | cửa sổ |
四月 | しがつ | tháng 7 |
八月 | はちがつ | tháng 8 |
九月 | くがつ | tháng 9 |
十月 | じゅうがつ | tháng 10 |
十一月 | じゅういちがつ | tháng 11 |
十二月 | じゅうにがつ | tháng 12 |
写真 | しゃしん | ảnh |
上手 | じょうず | giỏi |
夏 | なつ | mùa hè |
夏休み | なつやすみ | nghỉ hè |
何 | なに | cái gì |
名前 | なまえ | tên |
丸い | まるい | vòng tròn |
万 | まん | vạn |
万年筆 | まんねんひつ | viết máy, bút máy |
磨く | みがく | đánh bóng, chải |
右 | みぎ | bên phải |
短い | みじかい | ngắn |
角 | かど | góc |
家内 | かない | vợ của mình |
鞄 | かばん | cặp |
花瓶 | かびん | bình hoa |
良い | いい | hay, tốt, khỏe |
言う | いう | nói chuyện |
家 | いえ | nhà |
行く | いく | đi |
池 | いけ | đi |
医者 | いしゃ | bác sỹ |
丈夫 | じょうぶ | bền, chắc khỏe |
醬油 | しょうゆ | nước tương |
食堂 | しょくど | nhà ăn |
知る | しる | biết |
白い | しろい | màu trắng |
人 | じん | người |
習う | ならう | học tập |
並ぶ | ならぶ | xếp hàng |
並べる | ならべる | xếp thành hàng |
賑やか | にぎやか | náo nhiệt |
荷物 | にもつ | hành lý |
庭 | にわ | vườn, sân đình |
お水 | おみず | nước |
いくつ | bao nhiêu tuổi | |
いくら | bao nhiêu | |
池 | いけ | ao |
医者 | いしゃ | bác sĩ y khoa |
いす | ghế | |
忙しい | いそがしい | bận rộn, bị kích thích |
痛い | いたい | đau đớn |
一日 | いちにち | ngày đầu tiên |
いちばん | tốt nhất, đầu tiên | |
いつ | khi | |
五日 | いつか | năm ngày, ngày thứ năm |
一緒に | いっしょに | cùng nhau |
いつも | luôn luôn | |
犬 | いぬ | con chó |
今 | いま | bây giờ |
意味 | いみ | có nghĩa là, ý nghĩa |
妹 | いもうと | em gái |
嫌 | いや | khó chịu |
入口 | いりぐち | lối vào |
居る | いる | được, đã |
要る | いる | cần |
入れる | いれる | cho vào |
薄い | うすい | mỏng, yếu |
歌 | うた | bài hát |
歌う | うたう | hát |
生まれる | うまれる | được sinh ra |
海 | うみ | biển |
売る | うる | bán |
煩い | うるさい | ồn ào |
上着 | うわぎ | áo khoác |
Nguồn : Tiếng nhật 21 ngày, hikariacademy.edu.vn