Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 2
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm hơn 1200 từ vựng N3 phần 2 trong tiếng Nhật
- Từ vựng N3 sẽ có nhiều cụm danh từ mới và đi theo câu.
- Nếu học chắc N4, các bạn sẽ thấy thoải mái và không có áp lực.
- Trong tiếng Nhật, N3 sẽ có khoảng 875 đến 1300 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện 100 từ N3 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N3.
- Tiện lợi học tiếng nhật mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N4 hoặc những từ đã có nhắc trong N4.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : nguphaptiengnhat.net, giáo trình Mimi kara Oboeru.
- Bài viết sẽ gồm 100 từ vựng N3 phần 2.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|
ふた | cái nắp nồi | |
なべ | cái nồi | |
おたま | cái muôi | |
フライパン | chảo rán | |
フライ返し | フライがえし | dụng cụ đảo thức ăn khi rán |
炊飯器 | すいはんき | nồi cơm điện |
しゃもじ | muôi xới cơm | |
湯を沸かす | ゆをわかす | đun nước sôi |
湯が沸く | ゆがわく | nước sôi |
湯を冷ます | ゆをさます | làm nguội nước nóng |
湯が冷める | ゆがさめる | nước nguội đi |
なべを火にかける | なべをひにかける | làm nóng nồi |
ご飯を炊く | ごはんをたく | nấu cơm |
油を熱する | あぶらをねっする | làm nóng dầu |
油で揚げる | あぶらであげる | rán bằng dầu |
煮る | にる | kho, hầm |
ゆでる | luộc | |
炒める | いためる | xào |
蒸す | むす | hấp |
水を切る | みずをきる | làm ráo nước |
混ぜる | まぜる | trộn |
こげる | bị cháy, khê | |
ひっくり返す | ひっくりかえす | đảo lộn, lật ngược |
うらがえす | うらがえす | lật lại |
味をつける | 味をつける | cho gia vị |
塩を加える | しおをくわえる | thêm muối |
胡椒を振る | こしょうをふる | rắc tiêu |
味見をする | あじみをする | nếm thử |
味が濃い | あじがこい | vị đậm |
味が薄い | あじがうすい | vị nhạt |
辛い | からい | cay |
塩辛い | しおからい | mặn |
すっぱい | すっぱい | chua |
出来上がる | できあがる | làm xong |
出来上がり | できあがり | xong xuôi |
エプロン | cái tạp dề | |
ちりとり | cái hót rác | |
ぞうきん | giẻ lau | |
バケツ | cái xô, thùng | |
エプロンをする | mang tạp dề | |
エプロンをかける | mang tạp dề | |
エプロンをつける | mang tạp dề | |
ソファー | ghế sa lông | |
ソファーをどける | đẩy ghế sa lông ra | |
ソファーが退く | ソファーがどく | di chuyển ghế sa lông |
部屋を散らかす | へやをちらかす | vứt đồ bừa bãi trong phòng |
部屋が散らかる | へやがちらかる | đồ đạc bừa bãi trong phòng |
部屋を片付ける | へやをかたづける | dọn dẹp phòng |
部屋が片付く | へやがかたづく | phòng được dọn dẹp |
ジュースを零す | ジュースをこぼす | làm đổ nước trái cây |
ジュースが零れる | ジュースがこぼれる | nước trái cây tràn ra |
ほこりがたまる | bụi đọng lại | |
ほこりがつもる | đóng đầy bụi | |
雪が積もる | ゆきがつもる | tuyết chất đống |
ほこりを取る | ほこりをとる | phủi bụi |
掃除機をかける | そうじきをかける | hút bụi |
床をふく | ゆかをふく | lau sàn |
ほうきで掃く | ほうきではく | quét bằng chổi |
ふきんで食器をふく | ふきんでしょっきをふく | lau bát bằng giẻ |
水を汲む | みずをくむ | múc nước |
台付近でテーブルを拭く | だいふきんでテーブルをふく | lau bàn bằng khăn lau bàn |
ぞうきんを濡らす | ぞうきんをぬらす | thấm ướt giẻ lau |
家具をみがく | かぐをみがく | đánh bóng đồ đạc trong nhà |
ぞうきんを絞る | ぞうきんをしぼる | vắt giẻ lau |
ブラシでこする | chùi bằng bàn chải | |
生ごみ | なまごみ | rác hữu cơ |
燃えるゴミ | もえるゴミ | rác cháy được |
燃えないゴミ | もえないゴミ | rác không cháy được |
ごみを分けるのは面倒だ | ごみをわけるのはめんどうだ | phân loại rác thật là rắc rối |
ごみを分けるのは面倒くさい | ごみをわけるのはめんどうくさい | phân loại rác thật là rắc rối |
スリッパをそろえる | xếp gọn dép đi trong nhà | |
物置にしまう | ものおきにしまう | cất đồ vào kho |
Kanji | Tiếng Nhật | ý nghĩa |
エプロン | cái tạp dề | |
ちりとり | cái hót rác | |
ぞうきん | giẻ lau | |
バケツ | cái xô, thùng | |
エプロンをする | mang tạp dề | |
エプロンをかける | mang tạp dề | |
エプロンをつける | mang tạp dề | |
ソファー | ghế sa lông | |
ソファーをどける | đẩy ghế sa lông ra | |
ソファーが退く | ソファーがどく | di chuyển ghế sa lông |
部屋を散らかす | へやをちらかす | vứt đồ bừa bãi trong phòng |
部屋が散らかる | へやがちらかる | đồ đạc bừa bãi trong phòng |
部屋を片付ける | へやをかたづける | dọn dẹp phòng |
部屋が片付く | へやがかたづく | phòng được dọn dẹp |
ジュースを零す | ジュースをこぼす | làm đổ nước trái cây |
ジュースが零れる | ジュースがこぼれる | nước trái cây tràn ra |
ほこりがたまる | bụi đọng lại | |
ほこりがつもる | đóng đầy bụi | |
雪が積もる | ゆきがつもる | tuyết chất đống |
ほこりを取る | ほこりをとる | phủi bụi |
掃除機をかける | そうじきをかける | hút bụi |
床をふく | ゆかをふく | lau sàn |
燃えないゴミ | もえないゴミ | rác không cháy được |
ごみを分けるのは面倒だ | ごみをわけるのはめんどうだ | phân loại rác thật là rắc rối |
ごみを分けるのは面倒くさい | ごみをわけるのはめんどうくさい | phân loại rác thật là rắc rối |
スリッパをそろえる | xếp gọn dép đi trong nhà | |
物置にしまう | ものおきにしまう | cất đồ vào kho |