Từ vựng N3 – Tổng hợp hơn 1200 từ Tiếng Nhật phần 8
Nội dung bài viết
Mục đích
Tài liệu
Các bài viết liên quan
Nội dung bài viết
- Bao gồm hơn 1200 từ vựng N3 trong tiếng Nhật
- Từ vựng N3 sẽ có nhiều cụm danh từ mới và đi theo câu.
- Nếu học chắc N4, các bạn sẽ thấy thoải mái và không có áp lực.
- Trong tiếng Nhật, N3 sẽ có khoảng 875 đến 1300 từ gồm nhiều chủ đề, động từ, danh từ hoặc tính từ…
- Bài viết này sẽ giúp các bạn ôn luyện 100 từ N3 ở tại thư viện JPSharing.net.
Mục đích
- Giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc rèn luyện từ vựng.
- Tăng khả năng trao dồi với cụm từ giống nhau, lặp đi lặp lại sẽ dễ nhớ
- Đầy đủ kiến thức cần ôn luyện ở N3.
- Tiện lợi học tiếng nhật mà không cần sách vở, chỉ cần wifi và điện thoại, máy tính.
- Củng cố lại kiến thức từ N4 hoặc những từ đã có nhắc trong N4.
Tài liệu
- Bài viết có tham khảo từ một số diễn đàn, website như : nguphaptiengnhat.net, giáo trình Mimi kara Oboeru.
- Bài viết sẽ gồm 100 từ vựng N3 phần 8.
- Sẽ bao gồm động từ, danh từ, tính từ và giới từ.
- Không giới hạn chủ đề, bao gồm cả danh từ tên riêng hoặc danh lam thắng cảnh
- Bài viết sẽ có dạng 3 phần : Từ vựng, Kanji và Nghĩa.
Các bài viết liên quan
Bài viết phần 2
Bài viết phần 3
Bài viết phần 4
Bài viết phần 5
Bài viết phần 6
Bài viết phần 7
Bài viết phần 8
Bài viết phần 9
Nội dung chính

Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
どちらのご出身ですか | どちらのごしゅっしんですか | Bạn đến từ đâu |
お生まれはどちらですか | おうまれはどちらですか | Bạn sinh ra ở đâu |
お住まいはどちらですか | おすまいはどちらですか | Bạn đang sống ở đâu |
この近くです | このちかくです | Tôi sống gần đây |
先日は、ありがとうございました | せんじつは、ありがとうございました | Hôm trước cảm ơn bạn đã giúp đỡ |
とんでもないです。こちらこそ | とんでもないです。こちらこそ | Không có gì đâu, chính tôi mới phải cảm ơn |
どうぞお上がりください | どうぞおあがりください | Xin mời vào |
おじゃまします | おじゃまします | Xin lỗi làm phiền |
こちらでおかけになってお待ちください。 | こちらでおかけになっておまちください。 | Vui lòng ngồi đợi đây nhé |
お茶をお持ちします | おちゃをおもちします | Tôi đi lấy trà |
どうぞおかまいなく | どうぞおかまいなく | Đừng bận tâm |
どうぞお召し上がりください。 | どうぞおめしあがりください。 | Mời bạn dùng bữa |
では、遠慮なくいただきます | では、えんりょなくいただきます | Vậy thì tôi không khách khí |
ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいますか | ごぶさたしています。おげんきでいらっしゃいますか | Lâu rồi không liên lạc, bạn khỏe chứ |
ええ、おかげさまで | ええ、おかげさまで | Vâng, cũng nhờ trời |
田中さんのご主人、亡くなったそうですよ。 | たなかさんのごしゅじん、なくなったそうですよ。 | Nghe nói chồng chị Tanaka đã mất |
そうですか。お気の毒に | そうですか。おきのどくに | Vậy à, tôi rất tiếc khi nghe tin này |
お目にかかるのを楽しみにしています。 | おめにかかるのをたのしみにしています。 | Tôi trông chờ ngày gặp bạn |
お先に失礼します | おさきにしつれいします。 | Xin phép tôi về trước |
ご苦労さま、お疲れ様。 | ごくろうさま、おつかれさま。 | Cảm ơn đã vất vả |
お先に | おさきに | Tôi về trước |
お疲れ様でした。 | おつかれさまでした。 | Ngài đã vất vả rồi |
賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan |
礼儀正し | れいぎただし | Lễ độ, lễ phép, lịch sự |
正直な | しょうじきな | Chính trực, thành thực |
正直に言うと | しょうじきにいうと | Nói thiệt là |
素直な | すなおな | Dễ bảo, ngoan ngoãn |
純粋な | じゅんすいな | Ngây thơ, trong sáng |
純粋な気持ち | じゅんすいなきもち | Quan điểm thật |
かっこいい | かっこいい | Đẹp trai, bảnh bao, hấp dẫn |
格好悪い | かっこうわるい | Xấu trai, ít hấp dẫn |
勇気のある | ゆうきのある | Có dũng khí |
ユーモアのある | ユーモアのある | Hài hước |
積極的な | せっきょくてきな | Tích cực |
消極的な | しょうきょくてきな | Tiêu cực |
落ち着いている | おちついている | Đang bình tâm, bình tĩnh |
落ち着く | おちつく | Bình tâm, bình tĩnh |
大人しい | おとなしい | Dịu dàng, hiền lành |
真面目な | まじめな | Nghiêm túc, chăm chỉ |
呑気な | のんきな | Vô tư, lạc quan |
ハンサムな | ハンサムな | Đẹp trai |
美人 | びじん | Mỹ nhân, người đẹp |
スマートな | スマートな | Phong nhã, yêu kiều |
意地悪な | いじわるな | Tâm địa xấu, xấu bụng |
意地悪をする | いじわるをする | Hiểm ác |
嘘をつく | うそをつく | Nói phét |
嘘つき | うそつき | Người nói dối, nói phét |
狡い | ずるい | Láu cá, ranh mãnh, quỷ quyệt |
図々しい | ずうずうしい | Vô liêm sỉ, trơ tráo |
しつこい | しつこい | Lằng nhằng, dai dẳng, lì lợm |
しつこく注意する | しつこくちゅういする | Chú ý hoài |
だらしない | だらしない | Bừa bãi, lôi thôi |
けちな | けちな | Keo kiệt, bủn xỉn |
いい加減な | いいかげんな | Thiếu trách nhiệm |
いい加減なことを言う | いいかげんなことをいう | Nói chuyện vô lý |
いい加減にしろ | いいかげんにしろ | Thôi đủ rồi |
無責任な | むせきにんな | Vô trách nhiệm |
体の調子が悪い | からだのちょうしがわるい | Không khỏe |
体の具合が悪い | からだのぐあいがわるい | Không khỏe |
めまいがする | めまいがする | Chóng mặt |
頭痛がする | とうつうがする | Đau đầu |
胃が痛い | いがいたい | Đau dạ dày |
腰が痛い | こしがいたい | Đau lưng |
息が苦しい | いきがくるしい | Khó thở |
苦しむ | くるしむ | Đau đớn, buồn phiền, Cắn rứt |
鼻が詰まる | はながつまる | Nghẹt mũi |
鼻をかむ | はなをかむ | Hỉ mũi |
吐き気がする | はきけがする | Buồn nôn |
気分が悪い | きぶんがわるい | Khó chịu trong người |
気持ちが悪い | きもちがわるい | Khó chịu trong người |
吐く | はく | Nôn, nhổ, mửa |
目がかゆい | めがかゆい | Ngứa mắt |
目をこする | めをこする | Dụi mắt |
目をかく | めをかく | Dụi mắt |
風邪を引いてつらい | かぜをひいてつらい | Khổ sở vì cảm |
アレルギーがある | アレルギーがある | Có dị ứng |
お世話になりました | おせわになりました | Cảm ơn đã giúp đỡ |
お大事に | おだいじに | Bảo trọng nhé |
専門の医師にみてもらう | せんもんのいしにみてもらう | Được bác sỹ chuyên khoa khám |
花粉症になる | かふんしょうになる | Dị ứng với phấn hoa |
医師の診察を受ける | いしのしんさつをうける | Được bác sỹ khám |
うがいをする | うがいをする | Súc miệng |
歯医者にかかる | はいしゃにかかる | Gặp bác sỹ nha khoa |
けがを治す | けがをなおす | Chữa lành vết thương |
インフルエンザにかかる | インフルエンザにかかる | Cảm cúm |
手の傷 | てのきず | Bị thương ở tay |
病気の症状 | びょうきのしょうじょう | Triệu chứng của bệnh |
やけどをする | やけどをする | Bị bỏng |
注射をしてもらう | ちゅうしゃをしてもらう | Bị tiêm |
大したことがない | たいしたことがない | Không nghiêm trọng |
手術を受ける | しゅじゅつをうける | Phẫu thuật |
ましになる | ましになる | Đỡ hơn (bệnh) |
痛みを我慢する | いたみをがまんする | Chịu đau |
お見舞いに行く | おみまいにいく | Đi thăm người ốm |
鼻水が出る | はなみずがでる | Sổ mũi |
ため息が出る | ためいきがでる | Thở dài |
ため息をつく | ためいきがつく | Thở dài |
涙が出る | なみだがでる | Chảy nước mắt |