Những động từ thông dụng hay dùng trong Tiếng Nhật
Bài viết liên quan
Bài viết về 106 động từ thông dụng hay dùng trong Tiếng Nhật. Thường xuyên gặp được ở giao tiếp hằng ngày, bài viết, báo trí…
Hôm nay, JPSharing.net sẽ chia sẻ về ngôn từ liên quan ạ.
NỘI DUNG CHÍNH

Hán Tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
食べます | たべます | ăn |
書きます | かきます | viết, vẽ |
見せます | みせます | hiển thị |
見ます | みます | xem, nhìn |
買います | かいます | mua |
飲みます | のみます | uống |
送ります | おくります | gửi |
作ります | つくります | làm, sản xuất, nấu |
使います | つかいます | sử dụng |
会います | あいます | đáp ứng, để phù hợp |
行きます | いきます | đi |
来ます | きます | đến |
帰ります | かえります | trở lại |
あります | あります | có, tồn tại (vô tri vô giác) |
います | います | có, tồn tại(động) |
話します | はなします | nói chuyện |
訳します | やくします | dịch |
寝ます | ねます | ngủ |
壊れます | こわれます | bị hỏng |
起きます | おきます | thức dậy, xảy ra |
直します | なおします | sửa chữa |
あげます | あげます | tặng |
上げます | 上げます | nâng cao, nâng lên |
もらいます | もらいます | chấp nhận, được |
借ります | かります | mượn, thuê |
上がります | あがります | đi lên, tăng |
下がります | さがります | đi xuống, thả |
増えます | ふえます | tăng |
減ります | へります | giảm |
習います | ならいます | học |
覚えます | おぼえます | ghi nhớ, học, làm chủ |
教えます | おしえます | dạy, thông báo, cho ai đó biết |
調べます | しらべます | kiểm tra, điều tra |
忘れます | わすれます | quên |
始まります | はじまります | bắt đầu, mở |
終わります | おわります | kết thúc |
開けます | あけます | mở |
閉めます | しめます | đóng |
勝ちます | かちます | thắng |
負けます | まけます | thua(trò chơi) |
曲がります | まがります | quay, đường cong |
泊まります | とまります | ở lại(đêm), nghỉ |
止まります | とまります | dừng lại |
乗ります | のります | để lên xe |
降ります | おります | xuống xe |
座ります | すわります | ngồi |
洗います | あらいます | rửa |
焼きます | やきます | nướng |
切ります | きります | cắt |
着ます | きます | mặc, mặc (quần áo) |
脱ぎます | ぬぎます | to |
取ります | とります | lấy, nhận |
します | します | làm, chơi (một cái gì đó) |
撮ります | 撮ります | chụp ảnh |
勉強 | べんきょう | học |
調査 | ちょうさ | điều tra, hỏi thăm |
減少 | げんしょう | giảm |
電話 | でんわ | gọi điện, gọi |
注文 | ちゅうもん | đặt hàng (hàng hóa) |
反対 | はんたい | phản đối, chống lại |
発表 | はっぴょう | thông báo |
発売 | はつばい | phát hành, được bán |
返事 | へんじ | trả lời |
変化 | へんか | thay đổi |
翻訳 | ほんやく | dịch |
報告 | ほうこく | báo cáo |
印刷 | いんさつ | in |
開発 | かいはつ | phát triển |
確認 | かくにん | kiểm tra, xác nhận |
管理 | かんり | quản lý, kiểm soát |
完成 | かんせい | hoàn thành |
計算 | けいさん | tính |
あ | く | đi bộ |
結婚 | けっこん | kết hôn |
研究 | けんきゅう | nghiên cứu |
検査 | けんさ | kiểm tra |
検索 | けんさく | tìm kiếm |
検討 | けんとう | thảo luận, nghiên cứu, suy nghĩ |
帰国 | きこく | trở về quốc gia |
欠席 | けっせき | vắng mặt |
交換 | こうかん | trao đổi, thay thế |
故障 | こしょう | hỏng |
連絡 | れんらく | liên lạc, thông báo |
練習 | れんしゅう | thực hành, khoan |
離婚 | りこん | ly hôn |
利用 | りよう | sử dụng |
旅行 | りょこう | du lịch, thực hiện một chuyến đi |
料理 | りょうり | nấu ăn |
賛成 | さんせい | đồng ý, hỗ trợ |
仕事 | しごと | làm việc |
食事 | しょくじ | có một bữa ăn |
出張 | しゅっちょう | đi công tác |
就職 | しゅうしょく | tìm việc |
出席 | しゅっせき | tham dự |
増加 | ぞうか | tăng |
優勝 | ゆうしょう | giành chức vô địch |
輸出 | ゆしゅつ | xuất |
輸入 | ゆにゅう | nhập |
予約 | よやく | đặt trước |
約束 | やくそく | hứa hẹn |
運転 | うんてん | lái xe, điều khiển |
運動 | うんどう | tập thể dục |
卒業 | そつぎょう | tốt nghiệp |
相談 | そうだん | tư vấn, thảo luận, nói chuyện với |
修理 | しゅうり | sửa chữa |
KẾT LUẬN
Tài liệu liên quan Bài viết có tham khảo 1 số các trang mạng khác bao gồm liên quan đến Tiếng Nhật, facebook, instagram...Ngoài ra, các bạn có thể sao chép tuỳ thích để đảm bảo mục đích học tập.
Mục tiêu Giúp các bạn nắm giữ vững được từ vựng cơ bản từ N4, N5, tránh việc học đầu xuôi đuôi lọt. Khi bạn đã nắm vững thì ngữ pháp, đọc hiểu các bạn có thể làm bài tập. Mục tiêu giúp bạn học được động từ thông dụng tiếng Nhật. Bản chất việc học theo chủ đề sẽ giúp các bạn ghi nhớ về hẳn các cụm từ riêng hẳn, thay vì học lộn xộn như trên giáo trình Mina no Nihong go...
Nội dung bài viết Từ vựng là 1 phần không thể thể thiếu, đây cũng là key chính giúp bạn leo lên cao nhanh nhất. Thư viện Jpsharing.net mục đích giúp các bạn thuận tiện hơn cho việc học, thay vì qua sách vở. Bạn chỉ việc có máy tính hoặc chiếc điện thoại, có thể học dễ dàng bất cứ lúc nào và nơi đâu.